Bạn có biết Tốc độ Mbps là gì? MBps là gì? Bạn có biết cách phân biệt giữa hai đơn vị này không? Bạn có biết nên chọn gói cước WiFi nào để sử dụng phù hợp với nhu cầu của mình không? Nếu bạn chưa rõ, hãy Viettel Hồ Chí Minh đọc bài viết này để tìm hiểu nhé.
Mbps là gì?
Mbps là viết tắt của “Megabits per second,” một đơn vị đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu, thể hiện số lượng Megabit dữ liệu được truyền qua mạng mỗi giây. Đây không phải là đơn vị đo dung lượng dữ liệu, mà là đơn vị đo tốc độ dữ liệu di chuyển.
1 Mbps tương đương với 1,000,000 bits per second (hoặc 1000 kilobits per second). Đây là đơn vị thông dụng để miêu tả tốc độ internet, cho biết bao nhiêu dữ liệu có thể được truyền đi trong một giây qua mạng. Điều này rất quan trọng trong việc đánh giá chất lượng kết nối internet, với tốc độ cao hơn thường cung cấp trải nghiệm sử dụng tốt hơn, nhất là khi streaming video, chơi game trực tuyến, hoặc thực hiện các hoạt động yêu cầu băng thông lớn.
MBps là gì?
MBps, viết tắt của “Megabytes per second,” là một đơn vị đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu, biểu thị số lượng Megabyte dữ liệu được truyền đi mỗi giây. Đây là một đơn vị quan trọng trong việc đánh giá tốc độ truyền và nhận dữ liệu qua các mạng truyền thông, và thường được sử dụng để đo lường băng thông của kết nối internet hoặc tốc độ truyền tải dữ liệu qua các thiết bị lưu trữ.
Để có cái nhìn rõ ràng hơn, 1 MB tương đương với 8,000,000 bits (vì 1 byte = 8 bits và 1 Megabyte = 1,000,000 bytes). Điều này có nghĩa là, khi bạn truyền tải dữ liệu với tốc độ 1 MBps, bạn đang di chuyển 8,000,000 bits mỗi giây. Đây là thông tin quan trọng để đánh giá hiệu suất của các kết nối mạng hoặc thiết bị truyền tải dữ liệu.
Phân biệt Mbps và MBps
Bạn có thể thấy rằng Mbps và MBps khác nhau ở chữ cái B. Chữ cái B viết hoa trong MBps có nghĩa là byte, còn chữ cái b viết thường trong Mbps có nghĩa là bit. Do đó, để chuyển đổi từ Mbps sang MBps, bạn phải chia cho 8.
Ví dụ: 1 Mbps = 0.125 MBps.
Ngoài ra, bạn cũng cần phân biệt giữa tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng dữ liệu. Tốc độ truyền dữ liệu cho biết bạn có thể tải về hoặc tải lên bao nhiêu dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định.
Dung lượng dữ liệu cho biết bạn có thể lưu trữ bao nhiêu dữ liệu trong một file hoặc thiết bị.
Ví dụ: Nếu bạn có một ổ cứng 1 terabyte (TB), thì bạn có thể lưu trữ được khoảng 1000 GB hoặc 8000 Gb dữ liệu. Nhưng nếu tốc độ mạng của bạn chỉ là 10 Mbps, thì bạn sẽ mất khoảng 9 ngày để tải về hết dữ liệu trong ổ cứng đó.
Các gói cước của Viettel thường bao nhiêu Mbps?
Sau đây là các gói cước của các nhà mạng Viettel:
Gói cước | Giá cước (VNĐ/tháng) | Tốc độ (Mbps) |
Fast 10 | 165.000 | 10 |
Fast 15 | 180.000 | 15 |
Fast 20 | 200.000 | 20 |
Fast 25 | 240.000 | 25 |
Fast 30 | 250.000 | 30 |
Fast 40 | 350.000 | 40 |
Tốc độ mạng bao nhiêu Mbps là nhanh?
Tốc độ mạng là khái niệm chỉ lượng dữ liệu mà bạn có thể tải xuống hoặc tải lên trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng megabit trên giây (Mbps). Tốc độ mạng càng cao thì bạn càng có thể truy cập nhanh chóng các trang web, xem video, chơi game online hay làm việc trên internet.
Tuy nhiên, tốc độ mạng bao nhiêu là nhanh không phải là một câu trả lời cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nhu cầu sử dụng của bạn, số lượng thiết bị kết nối cùng lúc, loại kết nối mạng (cáp quang, ADSL, 4G…) hay chất lượng của nhà cung cấp dịch vụ.
Với người dùng thông thường:
- Tốc độ từ 15-30 Mbps là phổ biến, đủ cho gia đình từ 2 – 5 thành viên sử dụng.
- Tốc độ từ 30-50 Mbps là khá nhanh.
- Tốc độ từ 50 Mbps trở lên được đánh giá là nhanh.
Tốc độ download trung bình là bao nhiêu? Theo Speedtest.net, tốc độ download trung bình toàn cầu vào tháng 11/2021 là 59.87 Mbps3.
Chọn tốc độ wifi phù hợp với nhu cầu của từng người sử dụng
Để chọn tốc độ wifi phù hợp với nhu cầu của từng người sử dụng, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Số lượng thiết bị kết nối:
Càng nhiều thiết bị kết nối cùng lúc thì càng cần tốc độ wifi cao hơn để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho mọi người. Theo khuyến nghị của Netflix, bạn cần ít nhất 5 Mbps để xem video HD và 25 Mbps để xem video 4K. Do đó, nếu có 4 thiết bị kết nối và xem video HD cùng lúc thì bạn cần ít nhất 20 Mbps cho wifi của bạn.
- Loại hoạt động trên Internet:
Các hoạt động khác nhau trên internet sẽ tiêu tốn băng thông khác nhau. Ví dụ, việc lướt web, gửi email hay nghe nhạc online sẽ không cần nhiều băng thông như việc xem video, chơi game online hay tải xuống/tải lên dữ liệu lớn.
Bạn có thể tham khảo bảng sau để biết tốc độ wifi tối thiểu cho các hoạt động khác nhau:
Hoạt động | Tốc độ wifi tối thiểu |
Lướt web, gửi email | 1-5 Mbps |
Nghe nhạc online | 2-10 Mbps |
Xem video SD | 3-5 Mbps |
Xem video HD | 5-10 Mbps |
Xem video 4K | 25-50 Mbps |
Chơi game online | 3-25 Mbps |
Tải xuống/tải lên dữ liệu lớn | 10-50 Mbps |
- Khoảng cách và vật cản:
Khoảng cách và vật cản giữa thiết bị và bộ phát wifi cũng ảnh hưởng đến tốc độ wifi. Càng xa bộ phát wifi thì tín hiệu càng yếu và tốc độ càng chậm.
Ngoài ra, các vật cản như tường, cửa, kính hay các thiết bị điện tử khác cũng có thể gây nhiễu và làm giảm tốc độ wifi. Do đó, bạn nên đặt bộ phát wifi ở vị trí trung tâm, cao và thoáng để phủ sóng tốt nhất.
Các kết nối mạng Mbps hiện nay
Hiện nay, có nhiều loại kết nối mạng khác nhau với các tốc độ Mbps khác nhau. Một số kết nối mạng phổ biến như sau:
- Mạng cáp quang (Fiber Optic):
Đây là loại kết nối mạng sử dụng cáp quang để truyền tải dữ liệu bằng ánh sáng, cho phép đạt được tốc độ cao nhất hiện nay, lên đến hàng trăm hay hàng nghìn Mbps. Mạng cáp quang có ưu điểm là ổn định, bền bỉ, ít bị nhiễu và cho chất lượng hình ảnh, âm thanh tốt. Tuy nhiên, mạng cáp quang cũng có nhược điểm là chi phí lắp đặt cao hơn và chưa phủ sóng rộng rãi.
- Mạng ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line):
Đây là loại kết nối mạng sử dụng cáp đồng để truyền tải dữ liệu bằng xung điện từ, cho phép đạt được tốc độ từ 8 đến 24 Mbps. Mạng ADSL có ưu điểm là chi phí rẻ hơn và phủ sóng rộng hơn so với mạng cáp quang. Tuy nhiên, mạng ADSL cũng có nhược điểm là không ổn định, dễ bị nhiễu và cho chất lượng hình ảnh, âm thanh kém hơn.
- Mạng 4G (Fourth Generation):
Đây là loại kết nối mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải dữ liệu, cho phép đạt được tốc độ từ 20 đến 100 Mbps. Mạng 4G có ưu điểm là tiện lợi, linh hoạt, không cần lắp đặt thiết bị và cho chất lượng hình ảnh, âm thanh khá tốt. Tuy nhiên, mạng 4G cũng có nhược điểm là không ổn định, phụ thuộc vào sóng và thiết bị và có giới hạn dung lượng sử dụng.
Câu hỏi thường gặp khác
1. Mbps đọc là gì?
Mbps là viết tắt của megabit per second, được dịch ra tiếng Việt là megabit trên giây. Đây là một đơn vị đo lường băng thông và thông lượng của của Mạng (Network), với mỗi megabit sẽ tương đương với 1 triệu bit. Mbps được đọc là “em-bi-pét” hoặc “mê-ga-bit”.
2. Mạng bao nhiêu Mbps là mạnh?
Mạng bao nhiêu Mbps là mạnh không có một câu trả lời chính xác, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng của bạn, số lượng thiết bị kết nối cùng lúc, loại kết nối mạng hay chất lượng của nhà cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, theo một số tiêu chuẩn quốc tế, mạng có thể được phân loại thành:
- Mạng chậm: Dưới 3 Mbps
- Mạng trung bình: Từ 3 đến 10 Mbps
- Mạng nhanh: Từ 10 đến 25 Mbps
- Mạng rất nhanh: Từ 25 đến 100 Mbps
- Mạng siêu nhanh: Trên 100 Mbps
Sau khi đã đăng ký Wifi Viettel, bạn có thể kiểm tra tốc độ mạng của mình bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến như Speedtest.net hay Fast.com.
3. Tốc độ 80Mbps là gì
Tốc độ mạng 80mbps có nghĩa là bạn có thể tải xuống hoặc tải lên 80 megabit dữ liệu trong một giây. Đây là một tốc độ mạng khá nhanh và phù hợp với nhiều hoạt động trên internet như xem video HD, chơi game online hay tải xuống/tải lên dữ liệu lớn.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng tốc độ mạng thực tế có thể khác biệt so với tốc độ mạng được quảng cáo do các yếu tố như khoảng cách và vật cản giữa thiết bị và bộ phát wifi, số lượng thiết bị kết nối cùng lúc hay chất lượng của nhà cung cấp dịch vụ.
Trên đây là những thông tin cơ bản về Tốc độ Mbps là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về các khái niệm liên quan đến tốc độ mạng và băng thông. Bạn cũng có thể tham khảo các gói cước FTTH của các nhà mạng Viettel để lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay góp ý nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!